Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追溯
[zhuīsù]
|
ngược dòng; tìm; tìm hiểu; truy nguyên。逆流而上,向江河发源处走,比喻探索事物的由来。
两国交往的历史可以追溯到许多世纪以前。
lịch sử ban giao hai nước bắt đầu từ nhiều thế kỷ trước.