Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追求
[zhuīqiú]
|
1. theo đuổi; đuổi theo; chạy theo。用积极的行动来争取达到某种目的。
追求真理
theo đuổi chân lý
追求进步
theo đuổi sự tiến bộ
追求名利
đuổi theo danh lợi
2. theo đuổi tình yêu。特指向异性求爱。