Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追根
[zhuīgēn]
|
tìm căn nguyên; tìm nguồn gốc。追究根源。
追根究底
truy tìm nguồn gốc
追根溯源
tìm nguồn gốc
这孩子什么事都爱追根。
đứa trẻ này việc gì cũng thích tìm ra nguồn gốc.