Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追根究底
[zhuīgēnjiūdǐ]
|
truy nguyên; truy tìm nguồn gốc; truy tìm căn nguyên。追究底细。一般指追究事情的原由。也作“寻根究底儿”、“追根刨底”、“追根问底”。