Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追查
[zhuīchá]
|
truy xét; truy vấn; truy hỏi。根据事故发生的经过进行调查。
追查责任
truy xét trách nhiệm
追查事故原因。
truy xét nguyên nhân sự việc.