Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追悔
[zhuīhuǐ]
|
hối tiếc; ăn năn; hối hận。追溯以往,感到悔恨。
追悔莫及
hối hận không kịp; ăn năn không kịp