Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追尾
[zhuīwěi]
|
tông vào đuôi xe; chạm vào đuôi xe。机动车在行驶中,后一辆车的前部撞上前一辆车的尾部。
保持车距,严防追尾。
hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.