Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追寻
[zhuīxún]
|
truy tìm; truy tầm; truy nã。跟踪寻找。
追寻走散的同伴。
tìm bạn bị thất lạc.
追寻美好的人生。
tìm cuộc sống tốt đẹp.