Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追叙
[zhuīxù]
|
1. tường thuật; thuật lại; kể lại。追述。
2. truy thuật (một phương pháp viết, viết trước kết quả, sau đó quay trở lại tường thuật việc xảy ra.)。写作的一种手法,先写出结果,然后再倒回头去叙述经过。