Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追加
[zhuījiā]
|
tăng thêm; thêm; bổ sung。在原定的数额以外再增加。
追加预算
tăng thêm dự toán
追加基本建设投资。
tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.