Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追亡逐北
[zhuīwángzhúběi]
|
truy kích; truy kích tàn quân。追击战败逃跑的敌人。也说“追奔逐北”。