Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连鬓胡子
[liánbìnhú·zi]
|
râu xồm; râu quai nón。络腮胡子。