Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连阴雨
[liányǐnyǔ]
|
mưa liên tục; mưa không ngớt; mưa liên miên。很多天连续不断的雨。