Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连锅端
[liánguōduān]
|
bắt gọn; chiếm trọn; diệt gọn。比喻全部除掉或移走。
据点的敌人, 已经被我们连锅端了。
cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.