Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连锁店
[liánsuǒdiàn]
|
đại lí; cửa hàng có nhiều chi nhánh。一个公司或集团开设的经营业务相关、方式相同的若干个商店。