Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连通
[liántōng]
|
liền và thông nhau。接连而又相通。
大海和大洋是连通。
biển và đại dương thông với nhau.
住宅区四周有道路连通。
xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.