Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连连
[liánlián]
|
liên tục; lia lịa。连续不断。
连连称赞。
liên tục ca ngợi.
爷爷连连点头。
ông nội gật đầu liên tục.