Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连轴转
[liánzhóuzhuàn]
|
làm liên tục; làm không nghỉ (suốt ngày đêm)。比喻夜以继日地劳动。
工作一忙, 我们几个人就得连轴转。
công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.