Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连裆裤
[liándāngkù]
|
1. quần liền đũng。裆里不2. 开口的裤子(对'开裆裤'而3. 言)。
2. cấu kết; bao che。互相勾结、包庇叫穿连裆裤。