Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连袂
[liánmèi]
|
tay trong tay; cùng đến; cùng đi。手拉着手, 比喻一同(来、去等)。