Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连衣裙
[liányīqún]
|
váy liền áo; áo váy; áo đầm。上衣和裙子连在一起的女装。