Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连翩
[liánpiān]
|
miên man; liên tục; không ngớt。鸟飞的样子。 形容连续不断。
浮想连翩。
miên man suy nghĩ.
连翩而至。
miên man không dứt.