Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连缀
[liánzhuì]
|
nối liền; gắn liền。联结。也作联缀。
孤立地看, 每一个情节都很平淡,连缀在一起,就有趣了。
tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.