Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连续剧
[liánxùjù]
|
phim bộ; phim nhiều tập。分为若干集, 在电台或电视台连续播放的情节连贯的戏剧。
广播连续剧。
phát sóng phim bộ.
电视连续剧。
phim truyền hình nhiều tập.