Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连累
[lián·lěi]
|
liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dáng。因事牵连别人, 使别人也受到损害。
一家失火,连累了邻居。
một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
一人做事一人当,决不连累大家。
người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.