Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连理
[liánlǐ]
|
1. liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành)。不同2. 根的草木枝干连生在一起,3. 古人认为是吉祥的征兆。
2. tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng。比喻恩爱夫妻。
结为连理。
kết nghĩa vợ chồng.