Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连理枝
[liánlǐzhī]
|
tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng。枝干合生在一处的两棵树, 多比喻恩爱夫妻。
在天愿作比翼鸟,在地愿为连理枝。(白居易诗·长恨歌)。
"trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".