Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连珠
[liánzhū]
|
hàng loạt; liên tiếp; không ngừng; dồn dập; liền thành một chuỗi dài (ví với âm thanh liên hồi)。连接成串的珠子。比喻连续不断的声音等。
连珠炮。
tiếng pháo liên hồi.
妙语连珠。
hàng loạt những lời hay.
连珠似的机枪声。
âm thanh liên hồi như tiếng súng.
捷报连珠似地传来。
tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.