Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连环
[liánhuán]
|
liên hoàn; liên tục (cái này tiếp cái kia)。一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的。
连环计。
liên hoàn kế.
连环画。
tranh liên hoàn.
连环锁。
vòng nọ nối vòng kia.
连环保。
bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).
连环债。
nợ liên tục.