Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连枷
[liánjiā]
|
dàn đập lúa; dụng cụ đập lúa。农具,由 一个长柄和一组平排的竹条或木条构成,用来拍打谷物, 使子粒掉下来。也作梿枷。