Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连日
[liánrì]
|
mấy ngày liền; liên tiếp mấy ngày。接连几天。
连日赶路。
mấy ngày trời đi đường.
连日大雨,河水暴涨。
mưa mấy ngày liên tục, nước sông dâng lên cuồn cuộn.
这个车间连日超产。
phân xưởng này mấy ngày liền vượt sản lượng.