Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连接
[liánjiē]
|
1. liên tiếp; nối liền。(事物)互相衔接。
山岭连接。
núi liền núi.
2. tiếp nối。使连接。也作联接。
连接线路。
nối các tuyến đường.