Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连年
[liánnián]
|
liên tục nhiều năm; nhiều năm liền; liên tiếp nhiều năm。接连许多年。
连年大丰收。
nhiều năm liền bội thu.