Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连属
[liánshǔ]
|
liên kết; nối liền。连接;联结。也作联属。
两地连属。
hai vùng liên kết với nhau.
连属成篇。
nối với nhau thành bài viết.