Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连夜
[liányè]
|
1. suốt đêm; trong đêm (hôm ấy)。当天夜里(就做)。
乡长接到通知,连夜赶进城。
xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
2. mấy đêm liền; liền mấy đêm。接连几夜。
连天连夜。
liên tục mấy ngày liền.