Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连声
[liánshēng]
|
không ngớt lời。一声紧接一声。
连声称赞。
không ngớt lời khen ngợi.
连声答应。
trả lời không ngớt.