Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连任
[liánrèn]
|
giữ nguyên chức; liên tục đảm nhận một chức vụ。连续担任同一职务(多指由选举而任职)。
连选连任。
liên tục trúng cử.
连任两届工会主席。
liên tục hai khoá liền đảm nhiệm chức vụ chủ tịch công đoàn.