Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连亘
[liángèn]
|
trùng điệp; liền nhau; liên tiếp không dứt。接连不断(多指山脉等)。
山岭连亘。
núi liền núi.
长城连亘万里。
trường thành nối liền nhau dài vạn dặm.