Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
连中三元
[liánzhòngsānyuán]
|
1. thời xưa chỉ việc thi Hương, thi Hội, thi Đình liên tiếp giành được các chức Giải nguyên, Hội nguyên, Trạng nguyên。旧时指2. 在乡试、会试、殿试中接连考取解元、会元、状元。
2. thi đâu đậu đó。比喻在三次考试或比赛中连续得胜,4. 或在一项比赛中连续三次取得成功。