Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远门
[yuǎnmén]
|
1. xa nhà; đi xa。离家到很远的地方去叫出远门。
2. bà con xa; chi họ xa; họ hàng xa。远房。
远门兄弟
anh em bà con xa