Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远道
[yuǎndào]
|
đường xa; đường sá xa xôi。遥远的道路。
远道而来。
đường xa đến đây.