Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远走高飞
[yuǎnzǒugāofēi]
|
Hán Việt: VIỄN TẨU CAO PHI
xa chạy cao bay; cao chạy xa bay。远远地离开,到别的地方。多指逃往远处。