Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远见
[yuǎnjiàn]
|
nhìn xa trông rộng; tầm nhìn xa。远大的眼光。
远见卓识。
nhìn xa hiểu rộng.
有远见。
tầm nhìn xa rộng.