Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远虑
[yuǎnlǜ]
|
lo xa; nhìn xa trông rộng。长远考虑。
深谋远虑
lo xa nghĩ rộng
人无远虑,必有近忧。
người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.