Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远航
[yuǎnháng]
|
đi xa; viễn hành; đi đường xa; hành trình xa xôi。远程航行。
扬帆远航
giương buồm đi xa.