Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远程
[yuǎnchéng]
|
đường xa; lộ trình dài; đường dài。路程远的。
远程运输
vận tải đường dài
远程航行
đi đường xa
远程导弹。
tên lửa tầm xa.