Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远祖
[yuǎnzǔ]
|
tổ tiên xa; tổ tiên nhiều đời về trước。许多代以前的祖先。