Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远洋
[yuǎnyáng]
|
viễn dương; biển xa; xa khơi。距离大陆远的海洋。
远洋轮船。
tàu viễn dương
远洋捕鱼
đánh cá ngoài biển khơi; đánh cá xa bờ.
远洋航行
đi ra khơi