Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远日点
[yuǎnrìdiǎn]
|
điểm xa mặt trời nhất。行星或彗星绕太阳公转的轨道上离太阳最远的点。