Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远方
[yuǎnfāng]
|
viễn phương; phương xa; nơi xa; viễn xứ。距离较远的地方。
远方的来客。
khách phương xa.